Từ điển Thiều Chửu
吩 - phân
① Phân phó 吩咐 dặn bảo. Tiếng người trên dặn bảo kẻ dưới.

Từ điển Trần Văn Chánh
吩 - phân
【吩咐】phân phó [fenfu] (khn) Dặn dò, dặn bảo, bảo ban: 你需要我做什麼,請吩咐 Anh muốn bảo tôi làm gì thì cứ nói. Cv. 分咐.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
吩 - phân
Phân phó 吩咐: Dặn dò.